Từ "industrial accident" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "tai nạn lao động". Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ những sự cố xảy ra trong môi trường làm việc, thường liên quan đến các ngành công nghiệp, có thể gây ra thương tích cho người lao động hoặc thiệt hại cho tài sản.
Định nghĩa:
Industrial accident (tai nạn lao động): Một sự cố không mong muốn xảy ra trong quá trình làm việc, dẫn đến chấn thương, bệnh tật, hoặc thiệt hại cho tài sản.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Accident: Tai nạn (từ này có thể đứng riêng, không chỉ trong bối cảnh công nghiệp mà còn trong nhiều tình huống khác).
Workplace injury: Thương tích tại nơi làm việc (tương tự nhưng có thể không chỉ định rõ là tai nạn lao động).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Workplace accident: Tai nạn nơi làm việc (có thể bao gồm cả tai nạn không chỉ trong ngành công nghiệp).
Occupational hazard: Nguy cơ nghề nghiệp (những rủi ro mà người lao động có thể phải đối mặt trong công việc của họ).
Idioms và phrasal verbs:
"To cut corners": Làm việc cẩu thả, không tuân thủ quy trình an toàn, có thể dẫn đến tai nạn.
"To take safety precautions": Thực hiện các biện pháp an toàn để tránh tai nạn.
Kết luận:
Từ "industrial accident" không chỉ đơn thuần là một sự cố mà còn phản ánh tầm quan trọng của việc đảm bảo an toàn trong môi trường làm việc.