Characters remaining: 500/500
Translation

industrial accident

/in'dʌstriəl'æksidənt/
Academic
Friendly

Từ "industrial accident" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "tai nạn lao động". Đây một thuật ngữ dùng để chỉ những sự cố xảy ra trong môi trường làm việc, thường liên quan đến các ngành công nghiệp, có thể gây ra thương tích cho người lao động hoặc thiệt hại cho tài sản.

Định nghĩa:

Industrial accident (tai nạn lao động): Một sự cố không mong muốn xảy ra trong quá trình làm việc, dẫn đến chấn thương, bệnh tật, hoặc thiệt hại cho tài sản.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He suffered an industrial accident while operating heavy machinery."
    • (Anh ấy đã gặp một tai nạn lao động trong khi vận hành máy móc nặng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The company has implemented strict safety protocols to prevent industrial accidents from occurring."
    • (Công ty đã thực hiện các quy trình an toàn nghiêm ngặt để ngăn ngừa các tai nạn lao động xảy ra.)
Các biến thể của từ:
  • Accident: Tai nạn (từ này có thể đứng riêng, không chỉ trong bối cảnh công nghiệp còn trong nhiều tình huống khác).
  • Workplace injury: Thương tích tại nơi làm việc (tương tự nhưng có thể không chỉ định tai nạn lao động).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Workplace accident: Tai nạn nơi làm việc (có thể bao gồm cả tai nạn không chỉ trong ngành công nghiệp).
  • Occupational hazard: Nguy nghề nghiệp (những rủi ro người lao động có thể phải đối mặt trong công việc của họ).
Idioms phrasal verbs:
  • "To cut corners": Làm việc cẩu thả, không tuân thủ quy trình an toàn, có thể dẫn đến tai nạn.
  • "To take safety precautions": Thực hiện các biện pháp an toàn để tránh tai nạn.
Kết luận:

Từ "industrial accident" không chỉ đơn thuần một sự cố còn phản ánh tầm quan trọng của việc đảm bảo an toàn trong môi trường làm việc.

danh từ
  1. tai nạn lao động

Comments and discussion on the word "industrial accident"